Thực đơn
Cần Thơ Khí hậuDữ liệu khí hậu của Cần Thơ | |||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tháng | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 | Năm |
Cao kỉ lục °C (°F) | 34.2 | 35.2 | 38.5 | 40.0 | 38.3 | 37.3 | 36.8 | 35.5 | 34.8 | 35.8 | 34.2 | 34.0 | 40,0 |
Trung bình cao °C (°F) | 30.0 | 30.9 | 32.5 | 33.4 | 32.9 | 31.6 | 31.1 | 30.7 | 30.7 | 30.5 | 30.2 | 29.3 | 31,1 |
Trung bình ngày, °C (°F) | 25.2 | 25.9 | 27.1 | 28.3 | 27.7 | 27.0 | 26.7 | 26.6 | 26.6 | 26.7 | 26.6 | 25.4 | 26,6 |
Trung bình thấp, °C (°F) | 22.1 | 22.6 | 23.7 | 24.9 | 25.0 | 24.5 | 24.3 | 24.2 | 24.3 | 24.3 | 24.1 | 22.6 | 23,9 |
Thấp kỉ lục, °C (°F) | 14.8 | 17.3 | 17.5 | 19.2 | 18.7 | 19.0 | 19.5 | 19.7 | 17.8 | 18.7 | 17.5 | 16.5 | 14,8 |
Lượng mưa, mm (inch) | 9 (0.35) | 2 (0.08) | 8 (0.31) | 40 (1.57) | 177 (6.97) | 218 (8.58) | 228 (8.98) | 240 (9.45) | 261 (10.28) | 321 (12.64) | 133 (5.24) | 38 (1.5) | 1.674 (65,91) |
% độ ẩm | 81.6 | 80.1 | 78.3 | 79.3 | 84.3 | 87.0 | 86.7 | 87.5 | 87.9 | 87.1 | 84.9 | 82.8 | 84,0 |
Số ngày mưa TB | 1.8 | 0.7 | 1.7 | 5.6 | 16.1 | 20.5 | 21.7 | 22.3 | 22.9 | 22.2 | 14.2 | 6.3 | 155,8 |
Số giờ nắng trung bình hàng tháng | 257 | 246 | 287 | 262 | 212 | 176 | 181 | 175 | 164 | 177 | 195 | 228 | 2.561 |
Nguồn: Vietnam Institute for Building Science and Technology[8] |
Thực đơn
Cần Thơ Khí hậuLiên quan
Cần Thơ Cần sa (chất kích thích) Cần Giờ Cần Giuộc Cần Thơ (tỉnh) Cần Đước Cần Thơ (thành phố thuộc tỉnh) Cần cẩu Cần Giuộc (thị trấn) Cần tâyTài liệu tham khảo
WikiPedia: Cần Thơ http://www.canthotoday.com/new/news/Can-Tho-Qua-Ca... http://id.loc.gov/authorities/names/no2005071620 http://d-nb.info/gnd/7603341-7 http://www.example.org //tools.wmflabs.org/geohack/geohack.php?language=v... http://www.canthopromotion.vn/webnew/index.php?opt... http://baocongthuong.com.vn/nganh-cong-thuong-than... http://gafin.vn/20120629072254419p0c33/gdp-can-tho... http://cantho.gov.vn/wps/portal/!ut/p/b1/vZTNboMwD... http://cantho.gov.vn/wps/portal/!ut/p/b1/vZTNboMwD...